Saturday 11 May 2024
0.00055122 EUR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ euro to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi euro to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.00055122 euro =
0,00238 Ba Lan Zloty
1 EUR = 4,31 PLN
1 PLN = 0,232 EUR
euro dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.00055122 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00055122 euro (EUR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00055122 EUR (euro) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ EUR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00055122 euro ( EUR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.00055122 euro ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00055122 EUR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00055122 EUR = 0.00237568 PLN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00055122 EUR = 0.00236250 PLN | -0.02392100 PLN | -0.55502934 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00055122 EUR = 0.00237194 PLN | +0.01713329 PLN | +0.39975559 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00055122 EUR = 0.00237777 PLN | +0.01058033 PLN | +0.24587830 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00055122 EUR = 0.00237758 PLN | -0.00035352 PLN | -0.00819527 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00055122 EUR = 0.00238446 PLN | +0.01248247 PLN | +0.28939491 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00055122 EUR = 0.00238707 PLN | +0.00473942 PLN | +0.10956223 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2503 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.2320 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.1998 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.3424 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 38.9910 |
PLN | 3.9954 | 4.3099 | 5.0039 | 2.9209 | 0.0256 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Ba Lan Zloty = 4,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.