Tuesday 25 June 2024

000000103 EUR đến SGD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Singapore

Bộ chuyển đổi euro to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Singapore?

Amount
From
To

000000103 euro =

149,56 Đô la Singapore

1 EUR = 1,45 SGD

1 SGD = 0,689 EUR

euro đến Đô la Singapore conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:50:15 GMT+2 25 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 1,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la Singapore

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 000000103 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000103 euro (EUR) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000103 EUR (euro) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ EUR to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000103 euro ( EUR ) trong Đô la Singapore ( SGD )

So sánh giá của 000000103 euro ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000103 EUR đến SGD Thay đổi Thay đổi %
Juni 25, 2024 Thứ ba 000000103 EUR = 149.563725 SGD - -
Juni 24, 2024 Thứ hai 000000103 EUR = 149.261008 SGD -0.002939 SGD -0.202400 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 000000103 EUR = 149.409637 SGD +0.001443 SGD +0.099577 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 000000103 EUR = 149.365553 SGD -0.000428 SGD -0.029505 %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 000000103 EUR = 149.356077 SGD -0.000092 SGD -0.006344 %
Juni 20, 2024 thứ năm 000000103 EUR = 149.527469 SGD +0.001664 SGD +0.114754 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 000000103 EUR = 149.458562 SGD -0.000669 SGD -0.046083 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSGD
USD11.07391.26900.73310.00630.7392
EUR0.931211.18170.68260.00580.6883
GBP0.78800.846210.57770.00490.5825
CAD1.36411.46491.731110.00861.0083
JPY159.4425171.2208202.3366116.88181117.8524
SGD1.35291.45281.71690.99180.00851

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to SGD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho SGD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la Singapore = 1,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.