Sunday 16 June 2024
00003700 EUR đến SGD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
00003700 euro =
5.370,04 Đô la Singapore
1 EUR = 1,45 SGD
1 SGD = 0,689 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 1,45
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 00003700 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00003700 euro (EUR) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00003700 EUR (euro) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ EUR to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00003700 euro ( EUR ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 00003700 euro ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00003700 EUR đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00003700 EUR = 5,370.039400 SGD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00003700 EUR = 5,368.851700 SGD | -0.000321 SGD | -0.022117 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00003700 EUR = 5,368.008100 SGD | -0.000228 SGD | -0.015713 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00003700 EUR = 5,393.449300 SGD | +0.006876 SGD | +0.473941 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00003700 EUR = 5,376.414500 SGD | -0.004604 SGD | -0.315842 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00003700 EUR = 5,387.233300 SGD | +0.002924 SGD | +0.201227 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00003700 EUR = 5,393.571400 SGD | +0.001713 SGD | +0.117650 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.7386 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6890 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5834 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 1.0157 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 116.2601 |
SGD | 1.3539 | 1.4514 | 1.7140 | 0.9846 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Singapore = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.