Tuesday 18 June 2024
0.00020376 EUR đến SHP - chuyển đổi tiền tệ euro to Saint Helena Pound
Bộ chuyển đổi euro to Saint Helena Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saint Helena Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pound hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saint Helena Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saint Helena Pound?
0.00020376 euro =
0,000276 Saint Helena Pound
1 EUR = 1,35 SHP
1 SHP = 0,739 EUR
euro dĩ nhiên đến Saint Helena Pound = 1,35
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saint Helena Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saint Helena Pound với số lượng 0.00020376 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00020376 euro (EUR) và Saint Helena Pound (SHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00020376 EUR (euro) sang SHP (Saint Helena Pound) ✅ EUR to SHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saint Helena Pound (SHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00020376 euro ( EUR ) trong Saint Helena Pound ( SHP )
So sánh giá của 0.00020376 euro ở Saint Helena Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00020376 EUR đến SHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00020376 EUR = 0.000276 SHP | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00020376 EUR = 0.000276 SHP | +0.002290 SHP | +0.169365 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00020376 EUR = 0.000276 SHP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00020376 EUR = 0.000276 SHP | +0.002251 SHP | +0.166199 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00020376 EUR = 0.000278 SHP | +0.009554 SHP | +0.704235 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00020376 EUR = 0.00028 SHP | -0.00933 SHP | -0.68313 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00020376 EUR = 0.000277 SHP | +0.002972 SHP | +0.219034 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SHP | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.7915 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1845 | 0.6795 | 0.0059 | 0.7390 |
GBP | 0.7882 | 0.8442 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.6238 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 1.0876 |
JPY | 157.8115 | 169.0282 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 124.9052 |
SHP | 1.2635 | 1.3533 | 1.6030 | 0.9195 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saint Helena Pound = 1,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.