Saturday 15 June 2024
0.02010000 EUR đến THB - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng baht Thái Lan
Bộ chuyển đổi euro to Đồng baht Thái Lan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng baht Thái Lan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng baht Thái Lan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng baht Thái Lan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng baht Thái Lan?
0.02010000 euro =
0,791 Đồng baht Thái Lan
1 EUR = 39,33 THB
1 THB = 0,0254 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng baht Thái Lan = 39,33
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng baht Thái Lan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng baht Thái Lan với số lượng 0.02010000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02010000 euro (EUR) và Đồng baht Thái Lan (THB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02010000 EUR (euro) sang THB (Đồng baht Thái Lan) ✅ EUR to THB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng baht Thái Lan (THB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02010000 euro ( EUR ) trong Đồng baht Thái Lan ( THB )
So sánh giá của 0.02010000 euro ở Đồng baht Thái Lan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02010000 EUR đến THB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.02010000 EUR = 0.789700 THB | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.02010000 EUR = 0.793563 THB | +0.192157 THB | +0.489091 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.02010000 EUR = 0.796804 THB | +0.161261 THB | +0.408455 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.02010000 EUR = 0.79243 THB | -0.21767 THB | -0.54909 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.02010000 EUR = 0.794814 THB | +0.118652 THB | +0.300961 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.02010000 EUR = 0.799741 THB | +0.245142 THB | +0.619938 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.02010000 EUR = 0.799585 THB | -0.007790 THB | -0.019579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | THB | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0273 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0254 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0215 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0375 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 4.2909 |
THB | 36.6904 | 39.3315 | 46.4481 | 26.6810 | 0.2331 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng baht Thái Lan (THB)
![nước Thái Lan](/media/countries/img/th.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to THB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng baht Thái Lan = 39,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.