Friday 10 May 2024

0.188 EUR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi euro to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

0.188 euro =

0,481 Tongan Pa'anga

1 EUR = 2,56 TOP

1 TOP = 0,391 EUR

euro đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:40:12 GMT+2 10 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 2,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.188 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.188 euro (EUR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.188 EUR (euro) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ EUR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.188 euro ( EUR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 0.188 euro ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.188 EUR đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.188 EUR = 0.48126891 TOP - -
Mai 9, 2024 thứ năm 0.188 EUR = 0.47941328 TOP -0.00987038 TOP -0.38557068 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.188 EUR = 0.47929106 TOP -0.00065012 TOP -0.02549421 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.188 EUR = 0.48006210 TOP +0.00410130 TOP +0.16087187 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0.188 EUR = 0.48134038 TOP +0.00679935 TOP +0.26627340 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 0.188 EUR = 0.48186224 TOP +0.00277587 TOP +0.10841900 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 0.188 EUR = 0.48186224 TOP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTOP
USD11.07761.25290.73060.00640.4219
EUR0.928011.16270.67800.00600.3915
GBP0.79810.860110.58310.00510.3367
CAD1.36881.47501.715010.00880.5774
JPY155.7140167.7980195.0985113.7591165.6896
TOP2.37052.55442.97001.73180.01521

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Tongan Pa'anga = 2,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.