Saturday 01 June 2024
043610 EUR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
043610 euro =
1.526.608,52 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EUR = 35,01 TRY
1 TRY = 0,0286 EUR
euro dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 043610 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 EUR (euro) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ EUR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 euro ( EUR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 043610 euro ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 EUR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 043610 EUR = 1,526,608.520080 TRY | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 043610 EUR = 1,523,753.940310 TRY | -0.065457 TRY | -0.186988 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 043610 EUR = 1,519,739.901470 TRY | -0.092044 TRY | -0.263431 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 043610 EUR = 1,526,353.794070 TRY | +0.151660 TRY | +0.435199 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 043610 EUR = 1,516,231.302530 TRY | -0.232114 TRY | -0.663181 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 043610 EUR = 1,523,768.113560 TRY | +0.172823 TRY | +0.497075 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 043610 EUR = 1,524,188.513960 TRY | +0.009640 TRY | +0.027590 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0311 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0425 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.8747 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 35,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.