Sunday 19 May 2024
0.000001100 EUR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ euro to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi euro to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.000001100 euro =
0,0152 Uzbekistan Som
1 EUR = 13.784,59 UZS
1 UZS = 0,0000725 EUR
euro dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 13.784,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.000001100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000001100 euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000001100 EUR (euro) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ EUR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000001100 euro ( EUR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.000001100 euro ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000001100 EUR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.000001100 EUR = 0.015163 UZS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.000001100 EUR = 0.01526440 UZS | +92.13768760 UZS | +0.66841088 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.000001100 EUR = 0.01520086 UZS | -57.75986646 UZS | -0.41623555 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.000001100 EUR = 0.01513180 UZS | -62.78194518 UZS | -0.45431724 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.000001100 EUR = 0.01514111 UZS | +8.45764940 UZS | +0.06148253 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.000001100 EUR = 0.01507968 UZS | -55.84628584 UZS | -0.40572277 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.000001100 EUR = 0.01505112 UZS | -25.96152933 UZS | -0.18937863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0001 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 0.0123 |
UZS | 12,652.9301 | 13,784.5898 | 16,024.2982 | 9,292.3513 | 81.2778 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Uzbekistan Som = 13.784,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.