Saturday 04 May 2024
1.00003000 EUR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ euro to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi euro to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1.00003000 euro =
13.661,74 Uzbekistan Som
1 EUR = 13.661,33 UZS
1 UZS = 0,0000732 EUR
euro dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 13.661,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1.00003000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00003000 euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00003000 EUR (euro) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ EUR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00003000 euro ( EUR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1.00003000 euro ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00003000 EUR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1.00003000 EUR = 13,661.74229366 UZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.00003000 EUR = 13,560.06436769 UZS | -101.67487572 UZS | -0.74425299 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.00003000 EUR = 13,545.78207633 UZS | -14.28186290 UZS | -0.10532613 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.00003000 EUR = 13,477.68380176 UZS | -68.09623169 UZS | -0.50272678 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.00003000 EUR = 13,540.56840437 UZS | +62.88271613 UZS | +0.46658316 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.00003000 EUR = 13,565.03398339 UZS | +24.46484508 UZS | +0.18068355 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.00003000 EUR = 13,561.82938003 UZS | -3.20450723 UZS | -0.02362400 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0001 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0001 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0121 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,919.1030 | 9,241.6381 | 82.5447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Uzbekistan Som = 13.661,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.