Tuesday 07 May 2024

01.0001 EUR đến XAF - chuyển đổi tiền tệ euro to CFA Franc BEAC

Bộ chuyển đổi euro to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?

Amount
From
To

01.0001 euro =

655,91 CFA Franc BEAC

1 EUR = 655,85 XAF

1 XAF = 0,00152 EUR

euro đến CFA Franc BEAC conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:55:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 655,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong CFA Franc BEAC

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 01.0001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 01.0001 euro (EUR) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 01.0001 EUR (euro) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ EUR to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 01.0001 euro ( EUR ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )

So sánh giá của 01.0001 euro ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 01.0001 EUR đến XAF Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 01.0001 EUR = 656.23359580 XAF - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 01.0001 EUR = 655.80327869 XAF -0.43027408 XAF -0.06557377 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 01.0001 EUR = 657.52794214 XAF +1.72449101 XAF +0.26298488 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 01.0001 EUR = 656.23359580 XAF -1.29421692 XAF -0.19685039 %
Mai 2, 2024 thứ năm 01.0001 EUR = 655.80327869 XAF -0.43027408 XAF -0.06557377 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 01.0001 EUR = 655.80327869 XAF - -
April 30, 2024 Thứ ba 01.0001 EUR = 656.23359580 XAF +0.43027408 XAF +0.06561680 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAF
USD11.07791.25630.73220.00650.0016
EUR0.927711.16550.67930.00600.0015
GBP0.79600.858010.58280.00520.0013
CAD1.36571.47211.715710.00890.0022
JPY153.8950165.8816193.3379112.684610.2527
XAF608.9661656.3974765.0424445.89553.95701

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XAF máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. CFA Franc BEAC là đơn vị tiền tệ trong Cameroon, Cộng hòa trung phi, Chad, Equatorial Guinea, Gabon, Cộng hòa Congo. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XAF là F. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BEAC được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến CFA Franc BEAC = 655,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.