Wednesday 22 May 2024
0.005775 EUR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ euro to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi euro to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.005775 euro =
0,00000259 Vàng (troy ounce)
1 EUR = 0,000448 XAU
1 XAU = 2.232,14 EUR
euro dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000448
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.005775 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.005775 euro (EUR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.005775 EUR (euro) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ EUR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.005775 euro ( EUR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.005775 euro ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.005775 EUR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.005775 EUR = 0.000003 XAU | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.005775 EUR = 0.000003 XAU | -0.000001 XAU | -0.223214 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.005775 EUR = 0.000003 XAU | +0.000001 XAU | +0.223714 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.005775 EUR = 0.000003 XAU | +0.000003 XAU | +0.669643 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.005775 EUR = 0.00000260 XAU | -0.00000040 XAU | -0.08887320 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.005775 EUR = 0.00000263 XAU | +0.00000422 XAU | +0.93690566 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.005775 EUR = 0.00000263 XAU | +0.00000101 XAU | +0.22175250 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 2,415.4589 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 2,225.0362 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 1,900.0242 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 3,294.0338 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 377,557.8913 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Vàng (troy ounce) = 0,000448.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.