Saturday 15 June 2024
2.25 EUR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ euro to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi euro to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
2.25 euro =
0,00104 Vàng (troy ounce)
1 EUR = 0,000460 XAU
1 XAU = 2.173,91 EUR
euro dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000460
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 2.25 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.25 euro (EUR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.25 EUR (euro) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ EUR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.25 euro ( EUR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 2.25 euro ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.25 EUR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2.25 EUR = 0.00104 XAU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2.25 EUR = 0.001049 XAU | +0.000006 XAU | +1.304348 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2.25 EUR = 0.001049 XAU | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.25 EUR = 0.001044 XAU | -0.000002 XAU | -0.429185 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.25 EUR = 0.001049 XAU | +0.000002 XAU | +0.431034 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.25 EUR = 0.001055 XAU | +0.000003 XAU | +0.643777 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.25 EUR = 0.001060 XAU | +0.000002 XAU | +0.426439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1845 | 0.6804 | 0.0059 | 2,178.7995 |
GBP | 0.7891 | 0.8443 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1,839.4895 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 3,202.3893 |
JPY | 157.4250 | 168.4222 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 366,958.1352 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Vàng (troy ounce) = 0,000460.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.