Wednesday 15 May 2024
21.50 EUR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ euro to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi euro to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
21.50 euro =
17,62 Quyền rút vốn đặc biệt
1 EUR = 0,819 XDR
1 XDR = 1,22 EUR
euro dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,819
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 21.50 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21.50 euro (EUR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21.50 EUR (euro) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ EUR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21.50 euro ( EUR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 21.50 euro ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21.50 EUR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 21.50 EUR = 17.61708808 XDR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 21.50 EUR = 17.57174790 XDR | -0.00210885 XDR | -0.25736481 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 21.50 EUR = 17.55751310 XDR | -0.00066208 XDR | -0.08100955 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 21.50 EUR = 17.55663853 XDR | -0.00004068 XDR | -0.00498119 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 21.50 EUR = 17.57179098 XDR | +0.00070477 XDR | +0.08630610 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 21.50 EUR = 17.55400101 XDR | -0.00082744 XDR | -0.10124168 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 21.50 EUR = 17.46554616 XDR | -0.00411418 XDR | -0.50390132 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 1.3210 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 1.2200 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 1.0438 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 1.8006 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 204.7968 |
XDR | 0.7570 | 0.8196 | 0.9580 | 0.5554 | 0.0049 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,819.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.