Thursday 09 May 2024
0.000447 EUR đến YER - chuyển đổi tiền tệ euro to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi euro to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.000447 euro =
0,121 Rial Yemen
1 EUR = 269,59 YER
1 YER = 0,00371 EUR
euro dĩ nhiên đến Rial Yemen = 269,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.000447 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000447 euro (EUR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000447 EUR (euro) sang YER (Rial Yemen) ✅ EUR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000447 euro ( EUR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.000447 euro ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000447 EUR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.000447 EUR = 0.12022593 YER | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.000447 EUR = 0.12051766 YER | +0.65264391 YER | +0.24265301 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.000447 EUR = 0.12055016 YER | +0.07271156 YER | +0.02696872 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.000447 EUR = 0.12055016 YER | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.000447 EUR = 0.12055016 YER | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.000447 EUR = 0.12022593 YER | -0.72535547 YER | -0.26896181 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.000447 EUR = 0.11974283 YER | -1.08074661 YER | -0.40182159 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0040 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1626 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0037 |
GBP | 0.8002 | 0.8602 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0032 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0055 |
JPY | 155.5540 | 167.2082 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.6201 |
YER | 250.8500 | 269.6440 | 313.4803 | 182.7780 | 1.6126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rial Yemen = 269,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.