Saturday 15 June 2024
0.001 EUR đến YER - chuyển đổi tiền tệ euro to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi euro to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.001 euro =
0,268 Rial Yemen
1 EUR = 268,31 YER
1 YER = 0,00373 EUR
euro dĩ nhiên đến Rial Yemen = 268,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001 euro (EUR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001 EUR (euro) sang YER (Rial Yemen) ✅ EUR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001 euro ( EUR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.001 euro ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001 EUR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.001 EUR = 0.268321 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.001 EUR = 0.268817 YER | +0.496072 YER | +0.184880 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.001 EUR = 0.270710 YER | +1.893111 YER | +0.704237 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.001 EUR = 0.268915 YER | -1.795240 YER | -0.663159 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.001 EUR = 0.269531 YER | +0.615482 YER | +0.228876 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.001 EUR = 0.269868 YER | +0.337533 YER | +0.125230 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.001 EUR = 0.270816 YER | +0.948192 YER | +0.351354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0040 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0037 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.0032 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.0055 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 0.6289 |
YER | 250.3036 | 268.3214 | 317.1849 | 182.0191 | 1.5902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rial Yemen = 268,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.