Wednesday 19 June 2024
338 FJD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Bungari Lev?
338 Đồng franc Fiji =
272,50 Bungari Lev
1 FJD = 0,806 BGN
1 BGN = 1,24 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,806
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 338 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 338 Đồng franc Fiji (FJD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 338 FJD (Đồng franc Fiji) sang BGN (Bungari Lev) ✅ FJD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 338 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 338 Đồng franc Fiji ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 338 FJD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 338 FJD = 272.50109242 BGN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 338 FJD = 274.94002972 BGN | +0.00721579 BGN | +0.89501927 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 338 FJD = 275.36628604 BGN | +0.00126111 BGN | +0.15503611 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 338 FJD = 276.06936038 BGN | +0.00208010 BGN | +0.25532332 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 338 FJD = 275.36449134 BGN | -0.00208541 BGN | -0.25532317 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 338 FJD = 275.19701419 BGN | -0.00049549 BGN | -0.06082017 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 338 FJD = 274.01524757 BGN | -0.00349635 BGN | -0.42942567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | FJD | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7288 | 0.0063 | 0.5491 | 0.4427 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6788 | 0.0059 | 0.5113 | 0.4123 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.4321 | 0.3483 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.7534 | 0.6074 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0562 | 1 | 86.6782 | 69.8822 |
BGN | 1.8212 | 1.9556 | 2.3145 | 1.3274 | 0.0115 | 1 | 0.8062 |
FJD | 2.2590 | 2.4256 | 2.8707 | 1.6464 | 0.0143 | 1.2403 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
![Fiji](/media/countries/img/fj.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Bungari Lev = 0,806.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.