Thursday 02 May 2024
1000 FJD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Đồng franc Fiji =
68.296,68 Yen Nhật
1 FJD = 68,30 JPY
1 JPY = 0,0146 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Yen Nhật = 68,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng franc Fiji (FJD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FJD (Đồng franc Fiji) sang JPY (Yen Nhật) ✅ FJD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Đồng franc Fiji ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FJD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 FJD = 67,800.805000 JPY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 FJD = 68,626.832000 JPY | +0.826027 JPY | +1.218314 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 FJD = 69,327.299000 JPY | +0.700467 JPY | +1.020690 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 FJD = 70,439.241000 JPY | +1.111942 JPY | +1.603902 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 FJD = 69,876.134000 JPY | -0.563107 JPY | -0.799422 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 FJD = 69,876.134000 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 FJD = 68,212.169000 JPY | -1.663965 JPY | -2.381307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.4427 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1685 | 0.6811 | 0.0061 | 0.4136 |
GBP | 0.7996 | 0.8558 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.3539 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.6073 |
JPY | 153.7855 | 164.6023 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 68.0783 |
FJD | 2.2590 | 2.4178 | 2.8253 | 1.6468 | 0.0147 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Yen Nhật = 68,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.