Saturday 15 June 2024
0.165 FJD đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
0.165 Đồng franc Fiji =
253,85 Tugrik Mông Cổ
1 FJD = 1.538,46 MNT
1 MNT = 0,000650 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 1.538,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.165 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.165 Đồng franc Fiji (FJD) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.165 FJD (Đồng franc Fiji) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ FJD to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.165 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 0.165 Đồng franc Fiji ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.165 FJD đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.165 FJD = 254.277662 MNT | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.165 FJD = 255.126037 MNT | +5.141669 MNT | +0.333641 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.165 FJD = 254.219926 MNT | -5.491580 MNT | -0.355162 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.165 FJD = 254.101024 MNT | -0.720619 MNT | -0.046771 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.165 FJD = 253.817818 MNT | -1.716399 MNT | -0.111454 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.165 FJD = 251.997546 MNT | -11.031951 MNT | -0.717157 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.165 FJD = 251.997546 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | MNT | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.4430 | 0.0003 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6790 | 0.0059 | 0.4132 | 0.0003 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.3496 | 0.0002 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.6086 | 0.0004 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 69.7341 | 0.0456 |
FJD | 2.2575 | 2.4200 | 2.8607 | 1.6432 | 0.0143 | 1 | 0.0007 |
MNT | 3,450.0001 | 3,698.3439 | 4,371.8424 | 2,511.2369 | 21.9152 | 1,528.2365 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Tugrik Mông Cổ = 1.538,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.