Saturday 15 June 2024
0.00004050 FJD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.00004050 Đồng franc Fiji =
0,00241 Rupee Nepal
1 FJD = 59,56 NPR
1 NPR = 0,0168 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 59,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00004050 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004050 Đồng franc Fiji (FJD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004050 FJD (Đồng franc Fiji) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ FJD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004050 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.00004050 Đồng franc Fiji ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004050 FJD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004050 FJD = 0.00241244 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004050 FJD = 0.00243404 NPR | +0.53340869 NPR | +0.89548651 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00004050 FJD = 0.00241215 NPR | -0.54050415 NPR | -0.89934485 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00004050 FJD = 0.00239234 NPR | -0.48902696 NPR | -0.82107626 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00004050 FJD = 0.00240885 NPR | +0.40755054 NPR | +0.68994231 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00004050 FJD = 0.00242326 NPR | +0.35587737 NPR | +0.59833662 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00004050 FJD = 0.00240899 NPR | -0.35233955 NPR | -0.58886510 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | NPR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.4467 | 0.0075 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.4167 | 0.0070 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.3528 | 0.0059 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.6143 | 0.0103 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 70.3242 | 1.1806 |
FJD | 2.2387 | 2.3999 | 2.8341 | 1.6280 | 0.0142 | 1 | 0.0168 |
NPR | 133.3483 | 142.9472 | 168.8121 | 96.9700 | 0.8470 | 59.5649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Rupee Nepal = 59,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.