Saturday 01 June 2024
10.21 FJD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10.21 Đồng franc Fiji =
602,98 Rupee Nepal
1 FJD = 59,06 NPR
1 NPR = 0,0169 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 59,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10.21 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.21 Đồng franc Fiji (FJD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.21 FJD (Đồng franc Fiji) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ FJD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.21 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10.21 Đồng franc Fiji ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.21 FJD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.21 FJD = 603.00023624 NPR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.21 FJD = 609.77066412 NPR | +0.66311732 NPR | +1.12279025 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.21 FJD = 603.67764442 NPR | -0.59676980 NPR | -0.99923136 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.21 FJD = 603.07147076 NPR | -0.05937058 NPR | -0.10041347 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.21 FJD = 609.04318778 NPR | +0.58488903 NPR | +0.99021713 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.21 FJD = 598.33567745 NPR | -1.04872775 NPR | -1.75808720 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.21 FJD = 598.05529522 NPR | -0.02746153 NPR | -0.04686036 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | NPR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.4488 | 0.0075 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.4134 | 0.0069 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.3534 | 0.0059 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.6128 | 0.0102 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 70.5781 | 1.1784 |
FJD | 2.2282 | 2.4191 | 2.8297 | 1.6320 | 0.0142 | 1 | 0.0167 |
NPR | 133.4598 | 144.8912 | 169.4872 | 97.7477 | 0.8486 | 59.8957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Rupee Nepal = 59,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.