Saturday 15 June 2024
0008 FKP đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
0008 Falkland Islands Pound =
1.973,36 Dollar Liberia
1 FKP = 246,67 LRD
1 LRD = 0,00405 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 246,67
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 0008 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0008 Falkland Islands Pound (FKP) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0008 FKP (Falkland Islands Pound) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ FKP to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0008 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 0008 Falkland Islands Pound ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0008 FKP đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0008 FKP = 1,973.357784 LRD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0008 FKP = 1,988.912680 LRD | +1.944362 LRD | +0.788245 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0008 FKP = 1,974.240016 LRD | -1.834083 LRD | -0.737723 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0008 FKP = 1,950.439096 LRD | -2.975115 LRD | -1.205574 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0008 FKP = 1,944.12176 LRD | -0.78967 LRD | -0.32389 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0008 FKP = 1,970.793160 LRD | +3.333925 LRD | +1.371900 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0008 FKP = 1,961.866064 LRD | -1.115887 LRD | -0.452970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | LRD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0052 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 1.1889 | 0.0048 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 1.0068 | 0.0041 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0071 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 200.6559 | 0.8135 |
FKP | 0.7846 | 0.8411 | 0.9933 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0041 |
LRD | 193.5376 | 207.4691 | 245.0088 | 140.7392 | 1.2293 | 246.6697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
![Liberia](/media/countries/img/lr.png)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Dollar Liberia = 246,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.