Wednesday 12 June 2024
0.0001140 FKP đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.0001140 Falkland Islands Pound =
0,638 Malagasy Ariary
1 FKP = 5.594,95 MGA
1 MGA = 0,000179 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 5.594,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.0001140 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001140 Falkland Islands Pound (FKP) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001140 FKP (Falkland Islands Pound) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ FKP to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001140 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.0001140 Falkland Islands Pound ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001140 FKP đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0001140 FKP = 0.637824 MGA | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0001140 FKP = 0.64470 MGA | +60.31540 MGA | +1.07803 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0001140 FKP = 0.641490 MGA | -28.157128 MGA | -0.497893 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0001140 FKP = 0.63858 MGA | -25.48908 MGA | -0.45297 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0001140 FKP = 0.640669 MGA | +18.288713 MGA | +0.326490 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0001140 FKP = 0.639674 MGA | -8.727218 MGA | -0.155291 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0001140 FKP = 0.637940 MGA | -15.214221 MGA | -0.271141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MGA | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0002 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 1.1695 | 0.0002 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.9857 | 0.0002 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 1.7281 | 0.0003 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 197.4415 | 0.0353 |
FKP | 0.7961 | 0.8550 | 1.0145 | 0.5787 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
MGA | 4,454.1314 | 4,783.9359 | 5,675.8603 | 3,237.6023 | 28.3372 | 5,594.9466 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Malagasy Ariary = 5.594,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.