Wednesday 22 May 2024
65.00 FKP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
65.00 Falkland Islands Pound =
319,72 Ba Lan Zloty
1 FKP = 4,92 PLN
1 PLN = 0,203 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 65.00 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 65.00 Falkland Islands Pound (FKP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 65.00 FKP (Falkland Islands Pound) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ FKP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 65.00 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 65.00 Falkland Islands Pound ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 65.00 FKP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 65.00 FKP = 319.619495 PLN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 65.00 FKP = 320.084440 PLN | +0.007153 PLN | +0.145468 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 65.00 FKP = 319.905690 PLN | -0.002750 PLN | -0.055845 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 65.00 FKP = 319.906340 PLN | +0.000010 PLN | +0.000203 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 65.00 FKP = 320.102965 PLN | +0.003025 PLN | +0.061463 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 65.00 FKP = 320.696935 PLN | +0.009138 PLN | +0.185556 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 65.00 FKP = 319.632040 PLN | -0.016383 PLN | -0.332056 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | PLN | |
USD | 1 | 1.0836 | 1.2735 | 0.7322 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2544 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1753 | 0.6757 | 0.0059 | 1.1592 | 0.2347 |
GBP | 0.7852 | 0.8509 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.9863 | 0.1997 |
CAD | 1.3657 | 1.4799 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 1.7155 | 0.3474 |
JPY | 156.5025 | 169.5897 | 199.3104 | 114.5968 | 1 | 196.5867 | 39.8068 |
FKP | 0.7961 | 0.8627 | 1.0139 | 0.5829 | 0.0051 | 1 | 0.2025 |
PLN | 3.9316 | 4.2603 | 5.0069 | 2.8788 | 0.0251 | 4.9385 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Ba Lan Zloty = 4,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.