Wednesday 01 May 2024
1000 FKP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Falkland Islands Pound =
49.546,65 Ucraina Hryvnia
1 FKP = 49,55 UAH
1 UAH = 0,0202 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 49,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Falkland Islands Pound (FKP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FKP (Falkland Islands Pound) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ FKP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Falkland Islands Pound ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FKP đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 FKP = 49,238.33000 UAH | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 FKP = 49,404.969000 UAH | +0.166639 UAH | +0.338433 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 FKP = 49,449.19000 UAH | +0.04422 UAH | +0.08951 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 FKP = 49,449.19000 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 FKP = 49,449.19000 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 FKP = 49,378.31000 UAH | -0.07088 UAH | -0.14334 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 FKP = 49,258.995000 UAH | -0.119315 UAH | -0.241634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | UAH | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 1.2457 | 0.0251 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 1.1690 | 0.0236 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.9987 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 1.7012 | 0.0343 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 196.7245 | 3.9705 |
FKP | 0.8028 | 0.8555 | 1.0013 | 0.5878 | 0.0051 | 1 | 0.0202 |
UAH | 39.7742 | 42.3856 | 49.6127 | 29.1240 | 0.2519 | 49.5467 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Ucraina Hryvnia = 49,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.