Friday 26 April 2024
GBP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Đồng bảng Anh =
104,24 Ngultrum Bhutan
1 GBP = 104,24 BTN
1 BTN = 0,00959 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 104,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GBP (Đồng bảng Anh) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ GBP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Anh ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GBP = 104.04744564 BTN | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GBP = 103.74520178 BTN | -0.30224385 BTN | -0.29048656 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GBP = 103.29511414 BTN | -0.45008764 BTN | -0.43383948 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GBP = 102.84891494 BTN | -0.44619920 BTN | -0.43196544 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GBP = 103.31645831 BTN | +0.46754337 BTN | +0.45459242 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GBP = 103.02905419 BTN | -0.28740412 BTN | -0.27817845 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GBP = 103.02905419 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8744 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9077 | 0.5335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Ngultrum Bhutan = 104,24.
Đồng bảng Anh | Ngultrum Bhutan |
---|---|
£ 1 | དངུལ་ཀྲམ 104.24 |
£ 5 | དངུལ་ཀྲམ 521.22 |
£ 10 | དངུལ་ཀྲམ 1,042.44 |
£ 50 | དངུལ་ཀྲམ 5,212.22 |
£ 100 | དངུལ་ཀྲམ 10,424.45 |
£ 250 | དངུལ་ཀྲམ 26,061.12 |
£ 500 | དངུལ་ཀྲམ 52,122.25 |
£ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 104,244.49 |
Ngultrum Bhutan | Đồng bảng Anh |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | £ 0.96 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | £ 4.80 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | £ 9.59 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | £ 47.96 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | £ 95.93 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | £ 239.82 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | £ 479.64 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | £ 959.28 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.