Thursday 30 May 2024
0.1663 GBP đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.1663 Đồng bảng Anh =
1,46 Krone Đan Mạch
1 GBP = 8,77 DKK
1 DKK = 0,114 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 8,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.1663 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1663 Đồng bảng Anh (GBP) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1663 GBP (Đồng bảng Anh) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ GBP to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1663 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.1663 Đồng bảng Anh ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1663 GBP đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.1663 GBP = 1.45856722 DKK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.1663 GBP = 1.45986042 DKK | +0.00777633 DKK | +0.08866260 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.1663 GBP = 1.45989887 DKK | +0.00023119 DKK | +0.00263361 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.1663 GBP = 1.44956591 DKK | -0.06213442 DKK | -0.70778564 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.1663 GBP = 1.45843930 DKK | +0.05335772 DKK | +0.61214109 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.1663 GBP = 1.45459953 DKK | -0.02308946 DKK | -0.26327989 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.1663 GBP = 1.45591119 DKK | +0.00788735 DKK | +0.09017369 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1453 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1339 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1147 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1986 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 22.8043 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0343 | 0.0439 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Krone Đan Mạch = 8,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.