Thursday 13 June 2024
0.00001235 GBP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.00001235 Đồng bảng Anh =
0,000757 Đồng bảng Ai Cập
1 GBP = 61,26 EGP
1 EGP = 0,0163 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 61,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.00001235 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001235 Đồng bảng Anh (GBP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001235 GBP (Đồng bảng Anh) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GBP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001235 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.00001235 Đồng bảng Anh ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001235 GBP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001235 GBP = 0.000756 EGP | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001235 GBP = 0.000747 EGP | -0.737624 EGP | -1.204345 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00001235 GBP = 0.000750 EGP | +0.191311 EGP | +0.316168 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00001235 GBP = 0.000746 EGP | -0.334600 EGP | -0.551230 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00001235 GBP = 0.000746 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00001235 GBP = 0.000747 EGP | +0.108477 EGP | +0.179699 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00001235 GBP = 0.000750 EGP | +0.248419 EGP | +0.410783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0210 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0194 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0164 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0288 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 3.2922 |
EGP | 47.6914 | 51.5393 | 60.9732 | 34.7648 | 0.3038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Đồng bảng Ai Cập = 61,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.