Tuesday 18 June 2024
0.00001442 GBP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to euro
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến euro?
0.00001442 Đồng bảng Anh =
0,0000171 euro
1 GBP = 1,18 EUR
1 EUR = 0,845 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến euro = 1,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00001442 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001442 Đồng bảng Anh (GBP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001442 GBP (Đồng bảng Anh) sang EUR (euro) ✅ GBP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001442 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00001442 Đồng bảng Anh ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001442 GBP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00001442 GBP = 0.00001707 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00001442 GBP = 0.00001709 EUR | +0.00145741 EUR | +0.12313067 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00001442 GBP = 0.00001703 EUR | -0.00414678 EUR | -0.34991296 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00001442 GBP = 0.00001705 EUR | +0.00116706 EUR | +0.09882427 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001442 GBP = 0.00001713 EUR | +0.00570214 EUR | +0.48236992 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001442 GBP = 0.00001706 EUR | -0.00445716 EUR | -0.37524140 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001442 GBP = 0.00001711 EUR | +0.00288328 EUR | +0.24365304 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 |
JPY | 157.6410 | 169.0284 | 200.0038 | 114.6271 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến euro = 1,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.