Friday 26 April 2024
GBP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Đồng bảng Anh =
30,87 Honduras Lempira
1 GBP = 30,87 HNL
1 HNL = 0,0324 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 30,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GBP (Đồng bảng Anh) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ GBP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Anh ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GBP = 30.86896126 HNL | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GBP = 30.73896471 HNL | -0.12999655 HNL | -0.42112382 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GBP = 30.57916947 HNL | -0.15979524 HNL | -0.51984588 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GBP = 30.45345190 HNL | -0.12571757 HNL | -0.41112160 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GBP = 30.55300947 HNL | +0.09955757 HNL | +0.32691720 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GBP = 30.47015448 HNL | -0.08285499 HNL | -0.27118437 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GBP = 30.47015448 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0378 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 |
HNL | 24.6843 | 26.4834 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Honduras Lempira = 30,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.