Thursday 30 May 2024
000000019 GBP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
000000019 Đồng bảng Anh =
90,75 Saudi Riyal
1 GBP = 4,78 SAR
1 SAR = 0,209 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 000000019 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000019 Đồng bảng Anh (GBP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000019 GBP (Đồng bảng Anh) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ GBP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000019 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 000000019 Đồng bảng Anh ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000019 GBP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000019 GBP = 90.91692107 SAR | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000019 GBP = 90.97002777 SAR | +0.00279509 SAR | +0.05841233 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000000019 GBP = 90.84345760 SAR | -0.00666159 SAR | -0.13913393 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000000019 GBP = 90.22999150 SAR | -0.03228769 SAR | -0.67530025 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000000019 GBP = 90.79180007 SAR | +0.02956887 SAR | +0.62264061 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000000019 GBP = 90.55941889 SAR | -0.01223059 SAR | -0.25594952 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000000019 GBP = 90.65101744 SAR | +0.00482098 SAR | +0.10114745 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Saudi Riyal = 4,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.