Monday 17 June 2024
0.100000 GBP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.100000 Đồng bảng Anh =
14,08 CFP Franc
1 GBP = 140,79 XPF
1 XPF = 0,00710 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến CFP Franc = 140,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.100000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.100000 Đồng bảng Anh (GBP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.100000 GBP (Đồng bảng Anh) sang XPF (CFP Franc) ✅ GBP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.100000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.100000 Đồng bảng Anh ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.100000 GBP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.100000 GBP = 14.07855836 XPF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.100000 GBP = 14.09244645 XPF | +0.13888093 XPF | +0.09864713 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.100000 GBP = 14.15828968 XPF | +0.65843230 XPF | +0.46722356 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.100000 GBP = 14.11631846 XPF | -0.41971214 XPF | -0.29644269 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.100000 GBP = 14.18037436 XPF | +0.64055898 XPF | +0.45377198 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.100000 GBP = 14.11631846 XPF | -0.64055898 XPF | -0.45172219 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.100000 GBP = 14.08054069 XPF | -0.35777771 XPF | -0.25344973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0090 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1847 | 0.6802 | 0.0059 | 0.0084 |
GBP | 0.7885 | 0.8441 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0071 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0123 |
JPY | 157.3670 | 168.4628 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 1.4124 |
XPF | 111.4189 | 119.2749 | 141.3043 | 81.1325 | 0.7080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến CFP Franc = 140,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.