Saturday 04 May 2024
1 GEL đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Cuộc chạy bộ Georgia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Cuộc chạy bộ Georgia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cuộc chạy bộ Georgia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Cuộc chạy bộ Georgia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cuộc chạy bộ Georgia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cuộc chạy bộ Georgia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Cuộc chạy bộ Georgia =
49,86 Rupee Nepal
1 GEL = 49,86 NPR
1 NPR = 0,0201 GEL
Cuộc chạy bộ Georgia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 49,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GEL trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GEL và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 GEL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GEL (Cuộc chạy bộ Georgia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GEL to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cuộc chạy bộ Georgia (GEL) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cuộc chạy bộ Georgia ( GEL ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Cuộc chạy bộ Georgia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GEL đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GEL = 49.86287709 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GEL = 49.99750012 NPR | +0.13462304 NPR | +0.26998650 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GEL = 50.23106289 NPR | +0.23356276 NPR | +0.46714888 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GEL = 49.75619465 NPR | -0.47486824 NPR | -0.94536770 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GEL = 49.83802641 NPR | +0.08183177 NPR | +0.16446549 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GEL = 49.86039091 NPR | +0.02236449 NPR | +0.04487435 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GEL = 49.86039091 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GEL | NPR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.3745 | 0.0075 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.3476 | 0.0070 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.2984 | 0.0060 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.5124 | 0.0103 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 57.3118 | 1.1466 |
GEL | 2.6704 | 2.8765 | 3.3512 | 1.9516 | 0.0174 | 1 | 0.0200 |
NPR | 133.4748 | 143.7763 | 167.5030 | 97.5450 | 0.8721 | 49.9832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cuộc chạy bộ Georgia (GEL)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Cuộc chạy bộ Georgia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cuộc chạy bộ Georgia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cuộc chạy bộ Georgia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GEL to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cuộc chạy bộ Georgia đến Rupee Nepal = 49,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.