Sunday 05 May 2024
100 GGP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Oman Rial?
100 Đồng Guernsey =
47,89 Oman Rial
1 GGP = 0,479 OMR
1 OMR = 2,09 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,479
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Guernsey (GGP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GGP (Đồng Guernsey) sang OMR (Oman Rial) ✅ GGP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100 Đồng Guernsey ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GGP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 GGP = 47.894700 OMR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 GGP = 47.894700 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 GGP = 47.95300 OMR | +0.00058 OMR | +0.12173 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 GGP = 47.767900 OMR | -0.001851 OMR | -0.386003 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 GGP = 48.013100 OMR | +0.002452 OMR | +0.513315 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 GGP = 47.955600 OMR | -0.000575 OMR | -0.119759 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 GGP = 47.856700 OMR | -0.000989 OMR | -0.206232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | OMR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.2457 | 2.6009 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.1564 | 2.4146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.9927 | 2.0728 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.7027 | 3.5551 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 190.6605 | 398.0832 |
GGP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5873 | 0.0052 | 1 | 2.0879 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2813 | 0.0025 | 0.4789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Oman Rial = 0,479.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.