Saturday 22 June 2024
0.0005000 GHS đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0.0005000 Cedi Ghana =
0,0128 Kịch Armenia
1 GHS = 25,62 AMD
1 AMD = 0,0390 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 25,62
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0.0005000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005000 Cedi Ghana (GHS) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005000 GHS (Cedi Ghana) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ GHS to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0.0005000 Cedi Ghana ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005000 GHS đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0005000 GHS = 0.01281 AMD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0005000 GHS = 0.012825 AMD | +0.028251 AMD | +0.110265 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0005000 GHS = 0.012872 AMD | +0.094544 AMD | +0.368602 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0005000 GHS = 0.012916 AMD | +0.088393 AMD | +0.343356 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0005000 GHS = 0.012935 AMD | +0.037656 AMD | +0.145771 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0005000 GHS = 0.012890 AMD | -0.090498 AMD | -0.349820 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0005000 GHS = 0.012890 AMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | GHS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0026 | 0.0661 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0024 | 0.0618 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0020 | 0.0523 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0035 | 0.0906 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5846 | 1 | 0.4111 | 10.5643 |
AMD | 388.5204 | 415.8634 | 491.6144 | 283.6019 | 2.4326 | 1 | 25.6985 |
GHS | 15.1184 | 16.1824 | 19.1301 | 11.0357 | 0.0947 | 0.0389 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
![Armenia](/media/countries/img/am.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Kịch Armenia = 25,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.