Sunday 16 June 2024
1.78 GHS đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1.78 Cedi Ghana =
0,213 Aruban Florin
1 GHS = 0,120 AWG
1 AWG = 8,34 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,120
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1.78 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.78 Cedi Ghana (GHS) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.78 GHS (Cedi Ghana) sang AWG (Aruban Florin) ✅ GHS to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.78 Cedi Ghana ( GHS ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1.78 Cedi Ghana ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.78 GHS đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.78 GHS = 0.213378 AWG | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.78 GHS = 0.213378 AWG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.78 GHS = 0.212740 AWG | -0.000358 AWG | -0.298644 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.78 GHS = 0.215033 AWG | +0.001288 AWG | +1.077671 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.78 GHS = 0.213805 AWG | -0.000690 AWG | -0.571168 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.78 GHS = 0.215871 AWG | +0.001161 AWG | +0.966574 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.78 GHS = 0.213312 AWG | -0.001438 AWG | -1.185725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | GHS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0666 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5183 | 0.0621 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4388 | 0.0526 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7640 | 0.0916 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 87.4472 | 10.4828 |
AWG | 1.8000 | 1.9296 | 2.2787 | 1.3089 | 0.0114 | 1 | 0.1199 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 8.3420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Aruban Florin = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.