Monday 10 June 2024

0001394 GHS đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng Belize

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng Belize?

Amount
From
To

0001394 Cedi Ghana =

188,90 Đồng Belize

1 GHS = 0,136 BZD

1 BZD = 7,38 GHS

Cedi Ghana đến Đồng Belize conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:25:11 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,136

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đồng Belize

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 0001394 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0001394 Cedi Ghana (GHS) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0001394 GHS (Cedi Ghana) sang BZD (Đồng Belize) ✅ GHS to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0001394 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng Belize ( BZD )

So sánh giá của 0001394 Cedi Ghana ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0001394 GHS đến BZD Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0001394 GHS = 188.896758 BZD - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 0001394 GHS = 188.896758 BZD - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0001394 GHS = 188.517590 BZD -0.000272 BZD -0.200728 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0001394 GHS = 188.58032 BZD +0.00005 BZD +0.03328 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0001394 GHS = 188.583108 BZD +0.000002 BZD +0.001478 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0001394 GHS = 188.587290 BZD +0.000003 BZD +0.002218 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0001394 GHS = 189.535210 BZD +0.000680 BZD +0.502643 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZDGHS
USD11.07741.27270.72650.00640.49290.0668
EUR0.928211.18130.67440.00590.45750.0620
GBP0.78580.846610.57090.00500.38730.0525
CAD1.37641.48291.751610.00880.67840.0919
JPY156.7740168.9029199.5190113.9036177.269110.4705
BZD2.02892.18592.58211.47410.012910.1355
GHS14.973016.131419.055410.87850.09557.37971

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to BZD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng Belize = 0,136.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.