Monday 10 June 2024
0.2 GHS đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.2 Cedi Ghana =
0,332 Honduras Lempira
1 GHS = 1,66 HNL
1 HNL = 0,602 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 1,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.2 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.2 Cedi Ghana (GHS) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.2 GHS (Cedi Ghana) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ GHS to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.2 Cedi Ghana ( GHS ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.2 Cedi Ghana ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.2 GHS đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.2 GHS = 0.332197 HNL | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.2 GHS = 0.333002 HNL | +0.004021 HNL | +0.242085 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.2 GHS = 0.331606 HNL | -0.006979 HNL | -0.419157 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.2 GHS = 0.331635 HNL | +0.000147 HNL | +0.008866 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.2 GHS = 0.331643 HNL | +0.000037 HNL | +0.002231 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.2 GHS = 0.333325 HNL | +0.008412 HNL | +0.507293 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.2 GHS = 0.335036 HNL | +0.008553 HNL | +0.513193 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | HNL | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0668 | 0.0402 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0620 | 0.0373 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0316 |
CAD | 1.3773 | 1.4838 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.0920 | 0.0554 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 10.4705 | 6.3038 |
GHS | 14.9730 | 16.1314 | 19.0554 | 10.8716 | 0.0955 | 1 | 0.6021 |
HNL | 24.8699 | 26.7940 | 31.6507 | 18.0576 | 0.1586 | 1.6610 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Honduras Lempira = 1,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.