Sunday 16 June 2024
20 GHS đến KES - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
20 Cedi Ghana =
172,09 Kenya Shilling
1 GHS = 8,60 KES
1 KES = 0,116 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 8,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 20 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Cedi Ghana (GHS) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 GHS (Cedi Ghana) sang KES (Kenya Shilling) ✅ GHS to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Cedi Ghana ( GHS ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 20 Cedi Ghana ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 GHS đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 20 GHS = 172.090420 KES | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 20 GHS = 172.090420 KES | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 20 GHS = 170.403240 KES | -0.084359 KES | -0.980403 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 20 GHS = 172.965460 KES | +0.128111 KES | +1.503622 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 20 GHS = 171.926160 KES | -0.051965 KES | -0.600871 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 20 GHS = 173.816020 KES | +0.094493 KES | +1.099228 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 20 GHS = 175.465780 KES | +0.082488 KES | +0.949142 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KES | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0666 | 0.0077 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0072 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0061 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.0106 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4828 | 1.2183 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 1 | 0.1162 |
KES | 129.2022 | 138.5027 | 163.5635 | 93.9550 | 0.8208 | 8.6045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Kenya Shilling = 8,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.