Monday 17 June 2024
0.00002023 GHS đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.00002023 Cedi Ghana =
0,00121 Won Bắc Triều Tiên
1 GHS = 59,83 KPW
1 KPW = 0,0167 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 59,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.00002023 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00002023 Cedi Ghana (GHS) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00002023 GHS (Cedi Ghana) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ GHS to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00002023 Cedi Ghana ( GHS ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.00002023 Cedi Ghana ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00002023 GHS đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00002023 GHS = 0.00121 KPW | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00002023 GHS = 0.001213 KPW | +0.108154 KPW | +0.180771 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00002023 GHS = 0.001213 KPW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00002023 GHS = 0.001207 KPW | -0.261727 KPW | -0.436666 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00002023 GHS = 0.001222 KPW | +0.726525 KPW | +1.217452 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00002023 GHS = 0.00121 KPW | -0.42820 KPW | -0.70892 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00002023 GHS = 0.001225 KPW | +0.579453 KPW | +0.966171 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KPW | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0665 | 0.0011 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0010 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0524 | 0.0009 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0913 | 0.0015 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 10.4613 | 0.1749 |
GHS | 15.0428 | 16.1015 | 19.0776 | 10.9538 | 0.0956 | 1 | 0.0167 |
KPW | 900.0001 | 963.3449 | 1,141.4036 | 655.3582 | 5.7191 | 59.8294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Won Bắc Triều Tiên = 59,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.