Monday 24 June 2024
2.3233 GHS đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
2.3233 Cedi Ghana =
2,75 Lesotho Loti
1 GHS = 1,18 LSL
1 LSL = 0,846 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 1,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 2.3233 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.3233 Cedi Ghana (GHS) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.3233 GHS (Cedi Ghana) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ GHS to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.3233 Cedi Ghana ( GHS ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 2.3233 Cedi Ghana ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.3233 GHS đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 2.3233 GHS = 2.745044 LSL | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 2.3233 GHS = 2.745032 LSL | -0.000005 LSL | -0.000423 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 2.3233 GHS = 2.745032 LSL | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2.3233 GHS = 2.778070 LSL | +0.014220 LSL | +1.203531 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2.3233 GHS = 2.766648 LSL | -0.004916 LSL | -0.411125 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2.3233 GHS = 2.798761 LSL | +0.013822 LSL | +1.160706 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2.3233 GHS = 2.82255 LSL | +0.01024 LSL | +0.85012 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LSL | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0658 | 0.0551 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0613 | 0.0514 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0519 | 0.0435 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0900 | 0.0754 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 10.5070 | 8.8071 |
GHS | 15.2004 | 16.3060 | 19.2762 | 11.1154 | 0.0952 | 1 | 0.8382 |
LSL | 18.1344 | 19.4534 | 22.9968 | 13.2609 | 0.1135 | 1.1930 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Lesotho Loti = 1,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.