Friday 21 June 2024

13 GHS đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

13 Cedi Ghana =

8,55 Dirham Ma-rốc

1 GHS = 0,657 MAD

1 MAD = 1,52 GHS

Cedi Ghana đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:11 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,657

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ GHS to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13 GHS đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 13 GHS = 8.538296 MAD - -
Juni 20, 2024 thứ năm 13 GHS = 8.587618 MAD +0.003794 MAD +0.577656 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 13 GHS = 8.632338 MAD +0.003440 MAD +0.520750 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 13 GHS = 8.660522 MAD +0.002168 MAD +0.326493 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 13 GHS = 8.679775 MAD +0.001481 MAD +0.222308 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 13 GHS = 8.679775 MAD - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 13 GHS = 8.679775 MAD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSMAD
USD11.06941.26420.73040.00630.06600.1004
EUR0.935111.18220.68310.00590.06170.0939
GBP0.79100.845910.57780.00500.05220.0794
CAD1.36901.46401.730810.00860.09040.1375
JPY159.4540170.5153201.5879116.4710110.526516.0141
GHS15.147916.198719.150511.06450.095011.5213
MAD9.957110.647912.58827.27300.06240.65731

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Dirham Ma-rốc = 0,657.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.