Thursday 20 June 2024
0.00001000 GHS đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.00001000 Cedi Ghana =
0,00298 Malagasy Ariary
1 GHS = 297,89 MGA
1 MGA = 0,00336 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 297,89
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.00001000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001000 Cedi Ghana (GHS) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001000 GHS (Cedi Ghana) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ GHS to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.00001000 Cedi Ghana ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001000 GHS đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00001000 GHS = 0.002979 MGA | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00001000 GHS = 0.002976 MGA | -0.345192 MGA | -0.115872 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00001000 GHS = 0.002988 MGA | +1.225267 MGA | +0.411766 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00001000 GHS = 0.002958 MGA | -3.025818 MGA | -1.012694 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00001000 GHS = 0.00296 MGA | -0.02349 MGA | -0.00794 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00001000 GHS = 0.00296 MGA | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001000 GHS = 0.002987 MGA | +2.949995 MGA | +0.997497 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MGA | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0662 | 0.0002 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0002 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0521 | 0.0002 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0908 | 0.0003 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 10.4894 | 0.0352 |
GHS | 15.1058 | 16.2013 | 19.1937 | 11.0168 | 0.0953 | 1 | 0.0034 |
MGA | 4,500.1535 | 4,826.5230 | 5,717.9659 | 3,282.0167 | 28.4009 | 297.9089 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Malagasy Ariary = 297,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.