Wednesday 08 May 2024
GHS đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1 Cedi Ghana =
1,12 Maldivian Rufiyaa
1 GHS = 1,12 MVR
1 MVR = 0,896 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 1,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ GHS to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 1.116251 MVR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 1.117952 MVR | +0.001701 MVR | +0.152385 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 1.113511 MVR | -0.004441 MVR | -0.397244 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 1.114654 MVR | +0.001143 MVR | +0.102648 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 1.106672 MVR | -0.007982 MVR | -0.716097 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 1.079608 MVR | -0.027064 MVR | -2.445530 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 1.094389 MVR | +0.014781 MVR | +1.369108 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MVR | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0722 | 0.0647 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0672 | 0.0602 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0578 | 0.0518 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0991 | 0.0888 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 11.2057 | 10.0364 |
GHS | 13.8471 | 14.8733 | 17.2907 | 10.0894 | 0.0892 | 1 | 0.8957 |
MVR | 15.4604 | 16.6062 | 19.3052 | 11.2649 | 0.0996 | 1.1165 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Maldivian Rufiyaa = 1,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.