Saturday 15 June 2024
10.000 GHS đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
10.000 Cedi Ghana =
0,901 Đô la Singapore
1 GHS = 0,0901 SGD
1 SGD = 11,09 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0901
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 10.000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.000 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.000 GHS (Cedi Ghana) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ GHS to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 10.000 Cedi Ghana ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.000 GHS đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.000 GHS = 0.90140 SGD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.000 GHS = 0.896310 SGD | -0.000509 SGD | -0.564677 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.000 GHS = 0.905370 SGD | +0.000906 SGD | +1.010811 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.000 GHS = 0.901350 SGD | -0.000402 SGD | -0.444017 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.000 GHS = 0.910640 SGD | +0.000929 SGD | +1.030676 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.000 GHS = 0.899820 SGD | -0.001082 SGD | -1.188175 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.000 GHS = 0.902160 SGD | +0.000234 SGD | +0.260052 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | SGD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0666 | 0.7386 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0621 | 0.6890 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.5834 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 1.0157 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 10.4848 | 116.2823 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 1 | 11.0906 |
SGD | 1.3539 | 1.4514 | 1.7140 | 0.9846 | 0.0086 | 0.0902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Singapore = 0,0901.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.