Wednesday 26 June 2024
0.0000573 GHS đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.0000573 Cedi Ghana =
0,0000403 Tajikistan Somoni
1 GHS = 0,703 TJS
1 TJS = 1,42 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,703
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.0000573 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000573 Cedi Ghana (GHS) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000573 GHS (Cedi Ghana) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ GHS to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000573 Cedi Ghana ( GHS ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.0000573 Cedi Ghana ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000573 GHS đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.0000573 GHS = 0.000040 TJS | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0000573 GHS = 0.000040 TJS | -0.002963 TJS | -0.420523 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0000573 GHS = 0.000040 TJS | -0.000004 TJS | -0.000570 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0000573 GHS = 0.000040 TJS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0000573 GHS = 0.000040 TJS | -0.000302 TJS | -0.043043 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000573 GHS = 0.00004 TJS | -0.00101 TJS | -0.14387 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000573 GHS = 0.000041 TJS | +0.010646 TJS | +1.520162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TJS | |
USD | 1 | 1.0713 | 1.2687 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0656 | 0.0935 |
EUR | 0.9334 | 1 | 1.1842 | 0.6833 | 0.0058 | 0.0612 | 0.0873 |
GBP | 0.7882 | 0.8444 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0517 | 0.0737 |
CAD | 1.3660 | 1.4634 | 1.7330 | 1 | 0.0086 | 0.0896 | 0.1278 |
JPY | 159.6635 | 171.0485 | 202.5621 | 116.8835 | 1 | 10.4697 | 14.9354 |
GHS | 15.2501 | 16.3375 | 19.3475 | 11.1640 | 0.0955 | 1 | 1.4265 |
TJS | 10.6902 | 11.4525 | 13.5625 | 7.8259 | 0.0670 | 0.7010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Tajikistan Somoni = 0,703.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.