Sunday 16 June 2024
7.0 GHS đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
7.0 Cedi Ghana =
4,97 Tajikistan Somoni
1 GHS = 0,711 TJS
1 TJS = 1,41 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,711
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 7.0 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.0 Cedi Ghana (GHS) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.0 GHS (Cedi Ghana) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ GHS to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.0 Cedi Ghana ( GHS ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 7.0 Cedi Ghana ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.0 GHS đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 7.0 GHS = 4.973906 TJS | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 7.0 GHS = 4.973906 TJS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 7.0 GHS = 5.028135 TJS | +0.007747 TJS | +1.090270 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 7.0 GHS = 4.980661 TJS | -0.006782 TJS | -0.944167 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 7.0 GHS = 4.998406 TJS | +0.002535 TJS | +0.356278 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 7.0 GHS = 5.010397 TJS | +0.001713 TJS | +0.239896 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 7.0 GHS = 5.051781 TJS | +0.005912 TJS | +0.825962 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TJS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0666 | 0.0937 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0874 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0740 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.1289 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4828 | 14.7529 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 1 | 1.4073 |
TJS | 10.6695 | 11.4375 | 13.5070 | 7.7588 | 0.0678 | 0.7106 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Tajikistan Somoni = 0,711.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.