Tuesday 25 June 2024
0.0000864 GHS đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.0000864 Cedi Ghana =
0,000675 Vanuatu Vatu
1 GHS = 7,81 VUV
1 VUV = 0,128 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 7,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.0000864 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000864 Cedi Ghana (GHS) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000864 GHS (Cedi Ghana) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ GHS to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000864 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.0000864 Cedi Ghana ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000864 GHS đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.0000864 GHS = 0.000675 VUV | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0000864 GHS = 0.000678 VUV | +0.030588 VUV | +0.391472 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0000864 GHS = 0.000678 VUV | +0.008621 VUV | +0.109903 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0000864 GHS = 0.000678 VUV | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0000864 GHS = 0.000676 VUV | -0.032522 VUV | -0.414145 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000864 GHS = 0.000679 VUV | +0.039079 VUV | +0.499713 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000864 GHS = 0.000683 VUV | +0.043146 VUV | +0.548976 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | VUV | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0656 | 0.0084 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0079 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0517 | 0.0066 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0896 | 0.0115 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 10.4710 | 1.3450 |
GHS | 15.2499 | 16.3235 | 19.3288 | 11.1643 | 0.0955 | 1 | 0.1285 |
VUV | 118.7220 | 127.0800 | 150.4764 | 86.9153 | 0.7435 | 7.7851 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Vanuatu Vatu = 7,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.