Monday 03 June 2024
2 GHS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
2 Cedi Ghana =
0,0000583 Vàng (troy ounce)
1 GHS = 0,0000292 XAU
1 XAU = 34.292,87 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000292
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 2 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Cedi Ghana (GHS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 GHS (Cedi Ghana) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ GHS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 2 Cedi Ghana ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 GHS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2 GHS = 0.00005832 XAU | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2 GHS = 0.00005825 XAU | -0.00000003 XAU | -0.11863618 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2 GHS = 0.00005800 XAU | -0.00000013 XAU | -0.43728992 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2 GHS = 0.00005794 XAU | -0.00000003 XAU | -0.10412564 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2 GHS = 0.00005827 XAU | +0.00000017 XAU | +0.58127079 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2 GHS = 0.00005772 XAU | -0.00000028 XAU | -0.95377631 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2 GHS = 0.00005810 XAU | +0.00000019 XAU | +0.66155649 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XAU | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0678 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0626 | 2,146.3721 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0534 | 1,830.4744 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0925 | 3,169.4186 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 10.6561 | 365,286.0744 |
GHS | 14.7402 | 15.9709 | 18.7271 | 10.8157 | 0.0938 | 1 | 34,279.5512 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Vàng (troy ounce) = 0,0000292.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.