Wednesday 19 June 2024
2090 GHS đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
2090 Cedi Ghana =
377,48 Dollar Đông Caribe
1 GHS = 0,181 XCD
1 XCD = 5,54 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,181
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 2090 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2090 Cedi Ghana (GHS) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2090 GHS (Cedi Ghana) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ GHS to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2090 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 2090 Cedi Ghana ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2090 GHS đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2090 GHS = 377.481170 XCD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2090 GHS = 375.485220 XCD | -0.000955 XCD | -0.528755 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2090 GHS = 376.164470 XCD | +0.000325 XCD | +0.180899 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2090 GHS = 376.164470 XCD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2090 GHS = 374.521730 XCD | -0.000786 XCD | -0.436708 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2090 GHS = 379.080020 XCD | +0.002181 XCD | +1.217096 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2090 GHS = 376.394370 XCD | -0.001285 XCD | -0.708465 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XCD | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0662 | 0.3700 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0616 | 0.3445 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0521 | 0.2912 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0909 | 0.5078 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 10.4499 | 58.4026 |
GHS | 15.1041 | 16.2234 | 19.1945 | 11.0062 | 0.0957 | 1 | 5.5888 |
XCD | 2.7026 | 2.9028 | 3.4344 | 1.9693 | 0.0171 | 0.1789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Dollar Đông Caribe = 0,181.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.