Sunday 16 June 2024
1395 GHS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1395 Cedi Ghana =
23.253,88 Rial Yemen
1 GHS = 16,67 YER
1 YER = 0,0600 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1395 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1395 Cedi Ghana (GHS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1395 GHS (Cedi Ghana) sang YER (Rial Yemen) ✅ GHS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1395 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1395 Cedi Ghana ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1395 GHS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1395 GHS = 23,254.019460 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1395 GHS = 23,156.779590 YER | -0.069706 YER | -0.418164 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1395 GHS = 23,438.657475 YER | +0.202063 YER | +1.217259 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1395 GHS = 23,277.285270 YER | -0.115679 YER | -0.688487 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1395 GHS = 23,504.435910 YER | +0.162832 YER | +0.975847 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1395 GHS = 23,225.896260 YER | -0.199670 YER | -1.185051 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1395 GHS = 23,331.587040 YER | +0.075764 YER | +0.455056 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | YER | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0666 | 0.0040 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0037 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0032 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.0055 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4828 | 0.6289 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 1 | 0.0600 |
YER | 250.3036 | 268.3214 | 316.8717 | 182.0191 | 1.5902 | 16.6695 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rial Yemen = 16,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.